Thực đơn
Ty_-_supermodel,_Mùa_3 Các thí sinh(Tuổi tính từ ngày dự thi)
Thí sinh | Tuổi | Chiều cao | Quê quán | Bị loại ở | Hạng |
---|---|---|---|---|---|
Olga Vyatkina | 19 | 178 cm (5 ft 10 in) | Saint-Petersburg | Tập 1 | 15-14 |
Polina Lynova | 18 | 176 cm (5 ft 9 1⁄2 in) | Voronezh | ||
Olga Kagarlitskaya | 22 | 178 cm (5 ft 10 in) | Samara | Tập 2 | 13 |
Vera Kirienko | 21 | 176 cm (5 ft 9 1⁄2 in) | Cheboksary | Tập 3 | 12 (dừng cuộc thi) |
Sveta Zavialova | 20 | 178 cm (5 ft 10 in) | Blagoveshchensk | 11 | |
Olga Volkova | 20 | 175 cm (5 ft 9 in) | Anapa | Tập 4 | 10 |
Maya Puzhaeva | 18 | 178 cm (5 ft 10 in) | Novorossiysk | 9 (dừng cuộc thi) | |
Katya Lomachinskaya | 17 | 175 cm (5 ft 9 in) | Poltava | Tập 5 | 8 |
Lena Volkova | 20 | 178 cm (5 ft 10 in) | Novosibirsk | Tập 6 | 7 |
Sasha Gurkova | 17 | 178 cm (5 ft 10 in) | Moscow | Tập 8 | 6 |
Elvira Teslina | 16 | 181 cm (5 ft 11 1⁄2 in) | Volgograd | Tập 9 | 5 |
Sasha Kesova | 18 | 181 cm (5 ft 11 1⁄2 in) | Yekaterinburg | Tập 10 | 4 |
Anya Petukhova | 19 | 181 cm (5 ft 11 1⁄2 in) | Yekaterinburg | Tập 11 | 3 |
Vika Maruseva | 21 | 180 cm (5 ft 11 in) | Samara | Tập 12 | 2 |
Tatyana Pekurovskaya | 19 | 180 cm (5 ft 11 in) | Voronezh | 1 | |
Thực đơn
Ty_-_supermodel,_Mùa_3 Các thí sinhLiên quan
Ty thể Tyson Fury TyhD Thùy Dương Tyler, the Creator Tyrell Malacia Type 59 Type 97 Chi-Ha Tyler Adams Type 95 Ha-Go Type VII (lớp tàu ngầm)Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Ty_-_supermodel,_Mùa_3 https://web.archive.org/web/20060518145933/http://...